Từ điển Thiều Chửu
源 - nguyên
① Nguồn nước. ||② Nguyên nguyên 源源 cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.

Từ điển Trần Văn Chánh
源 - nguyên
① Nguồn, ngọn, ngọn nguồn: 飲水思源 Uống nước nhớ nguồn; ② Nguyên lai, nguồn, luồng: 貨源 Nguồn hàng; 肥源 Nguồn phân; ③ 【源源】nguyên nguyên [yuányuán] Ùn ùn, thao thao, nối tiếp nhau, liên tiếp, lũ lượt: 源源不斷流 Chảy ùn ùn không ngớt; 源源不絕 Nối tiếp nhau không dứt; 源源而來 Nối tiếp nhau đến, lũ lượt kéo tới; ④ [Yuán] (Họ) Nguyên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
源 - nguyên
Nguồn nước — Nguồn gốc — Cũng dùng như chữ Nguyên 元 và Nguyên 原.


飲水思源 - ẩm thuỷ tư nguyên || 病源 - bệnh nguyên || 根源 - căn nguyên || 桃源 - đào nguyên || 起源 - khởi nguyên || 利源 - lợi nguyên || 源委 - nguyên uỷ || 發源 - phát nguyên || 富源 - phú nguyên || 光源 - quang nguyên || 財源 - tài nguyên || 追源 - truy nguyên || 辭源 - từ nguyên || 淵源 - uyên nguyên ||